Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hẳn hoi


convenablement; sérieusement; correctement; comme il faut
Làm việc hẳn hoi
travailler convenablement
ăn mặc hẳn hoi
s'habiller convenablement
ăn ở hẳn hoi
se conduire comme il faut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.